|
|
|
|
|
|
|
CÁCH ĐẶT BOOKING VÀ XUẤT
VÉ NDC AF – UPDATE 16APR25 |
|
|
|
(Thông tin cập nhật về NDC của các hăng
có thể tham khảo theo link sau: |
|
https://support.travelport.com/webhelp/NDCPlugin/Content/Modify.htm) |
|
|
I) Nhập các thông
tin cần thiết trên Smartpoint trước khi truy cập
NDC |
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ư:
Để hoàn thành một Booking NDC AF cần 5 trường bắt
buộc: Tên khách, Điện
thoại đại lư, Địa chỉ email, H́nh
thức thanh toán (có thể dùng
lệnh trên Smartpoint hoặc đặt trên NDC Plugin) và Hành tŕnh (đặt trên
NDC Plugin). |
|
|
|
Diễn giải |
Câu lệnh |
|
Tên khách ADT |
N.CAO/ANH TU MS |
|
Tên khách CHD |
N.DAO/SUMIMISS*P-CHD DOB12JAN16 |
|
Tên khách INF |
N.I/DAO/KENMSTR*01JAN25 |
|
Điện thoại đại
lư
(Hăng AF yêu cầu phải điền ít
nhất 1 Số điện thoại có Type là Agency.) |
P.HANT*024 7300 5859 |
|
Địa chỉ email
(Hăng AF yêu cầu phải điền ít
nhất 1 Địa chỉ email có Type là From.) |
MF.[email protected]
MT.[email protected] |
|
H́nh thức thanh toán (Cash)
|
F.S |
|
Corporate agreement number
(Corporate ID do hăng cung cấp) |
SI.AF*ABC123 |
|
Thẻ thành viên |
M.P1/AF123456 |
|
Thẻ Abonement (nếu có) |
C.FD/P1/AF123456789 |
|
Thông tin hộ chiếu (nếu
cần) |
SI.P1/SSRDOCSYYHK1/P/US/A123456/US/17MAY85/F/23OCT27/CAO/ANHTU |
|
Hoặc Thông tin an toàn bay
(một số hăng yêu cầu thông báo giới tính và DOB
của CHLD hoặc INFT) |
SI.SSRDOCSYYHK1/////11JUL88/M//DAO/SUMI |
|
Nhập mă ưu tiên TSA PreCheck
- Known Traveler Number (nếu có) |
SI.P1/SSRDOCOYYHK1//K/9891404///US |
|
Nhập Message cho khách |
RI.PLEASE NOTE TO CHECKIN 2 HRS
B4 |
|
|
II) Truy cập NDC
từ Smartpoint |
|
|
|
Từ công
cụ SEARCH |
Từ Fare Shopping |
|
CLASSIC VIEW |
|
|
|
FLEX WINDOWS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
|
|
III) T́m kiếm chuyến bay |
|
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Click nút SEARCH |
|
|
|
|
IV) Lựa chọn chuyến bay và đặt
Booking |
|
|
|
|
|
*** Xem Bảng so sánh dịch vụ của các
loại giá của một chuyến bay ***
|
|
Bước 1: Click chọn Chuyến
bay muốn xem |
|
Bước 2: Click chọn View
more brands for this flight |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*** Xem Bảng so sánh dịch vụ của các
loại giá của một chuyến bay
hoặc nhiều chuyến bay khác nhau ***
|
|
Bước 1: Click chọn ô
Compare của những loại giá
muốn so sánh |
|
Bước 2: Click chọn nút
Compare ở phía cuối bảng |
|
|
|
|
|
|
|
*** Xem Chi tiết Giá ***
|
|
Click chọn Pricing để xem Chi tiết
giá |
|
Click chọn Rules để xem Điều
kiện giá |
|
|
|
|
|
|
|
*** Xem Thông tin chi tiết của chuyến bay
***
|
|
Kéo thanh cuốn xuống để xem Thông tin chi tiết của chuyến bay |
|
 |
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*** Lựa chọn ḍng giá cần book ****
|
|
Click vào Giá tiền để chọn ḍng giá cần book cho
từng chặng. |
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Sau khi đă chọn chặng cuối của hành
tŕnh, nếu Hăng hỗ trợ dịch vụ Ghế ngồi, Hành lư, Bảng Extras sẽ
hiển thị. Tham khảo Tab
Đặt Ghế ngồi, Mua thêm Hành lư để biết cách đặt các dịch
vụ bổ sung này. Để bỏ qua các dịch
vụ bổ sung, click chọn nút
Continue. |
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
Xuất hiện cửa sổ Review
and confirm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*** Xem Quy định về Hành lư ***
|
|
|
Kéo thanh cuốn xuống để xem Quy định về Hành lư trong Itinerary Details: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*** Điền các thông tin bắt buộc
để hoàn thành Booking ***
|
|
|
Điền đầy đủ các thông tin
bắt buộc (thông
tin có dấu * ) để hoàn thành Booking. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giả sử click vào nút Hold để giữ chỗ. Màn
h́nh Giữ chỗ thành công sẽ
được hiển thị như bên dưới: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Booking hiển thị trên Smartpoint với t́nh trạng chỗ là ZK (chặng bay passive) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường *DI là
trường quan trọng, bao gồm các nội dung: code hăng, giá, thuế, thông tin hành tŕnh, t́nh
trạng booking, Time Limit xuất vé… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V) Xuất vé |
|
|
|
|
Click vào chữ để quay
trở lại giao diện NDC. |
|
|
|
|
Tiến hành kiểm tra lại thông tin Booking và XUẤT VÉ, THAY ĐỔI HÀNH TR̀NH hay HỦY BOOKING tùy vào yêu
cầu của khách. |
|
|
|
 |
|
|
|
Khi cần xuất vé, click chọn Issue Ticket, sẽ hiển
thị màn h́nh Review and confirm và click vào Issue Ticket lần nữa để xác nhận xuất
vé. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*** Xem Mặt vé ***
|
|
|
Click
vào Số vé để
xem Chi tiết mặt vé |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*** Báo cáo vé xuất trên NDC ***
|
|
|
Hiển thị báo cáo cả vé truyền
thống và vé NDC |
HMPR |
|
Hiển thị báo cáo chỉ vé NDC |
HMPR/NDC |
|
Hiển thị báo cáo chỉ vé NDC, xuất ngày
15APR |
HMPR/15APR/NDC |
|
|
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
|
*** Mở Booking NDC ***
|
|
|
Mở BF đă tạo có
mă đặt chỗ là ABCDEF |
*ABCDEF |
|
Mở
BF đă tạo theo tên của khách |
*-CAO/ANH
TU MS |
|
Mở BF theo ngày khởi hành và họ của
khách |
*3SEP-CAO |
|
Mở BF số 4 trong danh sách |
*4 |
|
Mở
BF theo họ của khách, ngày khởi hành và số hiệu
chuyến bay |
*AF253/3SEP-CAO |
|
Mở BF theo họ của khách,
tạo ở văn pḥng chi nhánh có PCC là 55N3 |
**55N3-CAO |
|
|
*** Liệt kê Booking NDC ***
|
|
|
Liệt kê các BF có ngày bay 27OCT |
LD/SC-ZK/27OCT-D |
|
Liệt
kê các BF của hăng AF có ngày bay từ 15APR đến
27OCT |
LD/SC-ZK/AF/15APR*27OCT-D |
|
Liệt kê các BF của hăng AF được
tạo từ ngày 15APR đến 25APR, có ngày bay từ 1OCT
đến 27OCT |
LD/SC-ZK/AF/C15APR*25APR/1OCT*27OCT-D |
|
|
|
|
|
|
|